Biểu số 4 - Ban hành kèm theo Thông tư số 90 ngày 28 tháng 9 năm 2019 của Bộ Tài chính |
Đơn vị: Trường mầm non Thanh Xuân Trung |
|
|
|
Chương: 622 |
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020 |
|
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị |
dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) |
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng |
Số
TT |
Nội dung |
Tổng số liệu báo cáo
quyết toán |
Tổng số liệu quyết toán
được duyệt |
Chênh lệch |
Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc (nếu có đơn vị trực thuộc) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=4-3 |
6 |
A |
Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
I |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
2 |
Phí |
|
|
|
|
II |
Chi từ nguồn học phí được để lại |
933,519,507 |
933,519,507 |
|
|
1 |
Chi sự nghiệp giáo dục và đào tạo |
933,519,507 |
933,519,507 |
|
|
a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
933,519,507 |
933,519,507 |
0 |
|
|
40% Chi Cải cách lương từ Nguồn Học phí |
428,571,907 |
428,571,907 |
0 |
|
|
60% Chi hoạt động từ nguồn Học phí |
504,947,600 |
504,947,600 |
0 |
|
b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
0 |
|
2 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
0 |
|
a |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
0 |
|
b |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
0 |
|
III |
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước |
|
|
0 |
|
1 |
Lệ phí |
|
|
0 |
|
2 |
Phí |
|
|
0 |
|
B |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
4,054,316,095 |
4,054,316,095 |
0 |
|
I |
Nguồn ngân sách trong nước |
4,054,316,095 |
4,054,316,095 |
0 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
0 |
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
0 |
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
4,054,316,095 |
4,054,316,095 |
0 |
|
1.1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
3,670,886,884 |
3,670,886,884 |
0 |
|
1.2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
383,429,211 |
383,429,211 |
0 |
|
|
Kinh phí cải cách tiền lương |
32,596,184 |
32,596,184 |
0 |
|
|
Kinh phí thực hiện vệ sinh công nghiệp |
169,186,100 |
169,186,100 |
0 |
|
|
Sữa học đường |
113,550,927 |
113,550,927 |
0 |
|
|
Test thực phẩm |
15,646,000 |
15,646,000 |
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ Covid |
52,450,000 |
52,450,000 |
0 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
0 |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
0 |
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
0 |
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
0 |
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
0 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
0 |
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
0 |
|
II |
Nguồn vốn viện trợ |
|
|
0 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
0 |
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
0 |
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
|
0 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
0 |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
0 |
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
0 |
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
0 |
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
0 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
0 |
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
0 |
|
III |
Nguồn vay nợ nước ngoài |
|
|
0 |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
0 |
|
2 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
|
|
0 |
|
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
|
|
0 |
|
4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
0 |
|
5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
0 |
|
6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
0 |
|
7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
0 |
|
8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
0 |
|
9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
0 |
|
10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 2 tháng 4 năm 2021 |
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
(Đã ký) |